Trang chủUDS • NSE
add
Updater Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
289,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
286,30 ₹ - 293,00 ₹
Phạm vi một năm
255,60 ₹ - 438,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,30 T INR
Số lượng trung bình
226,39 N
Tỷ số P/E
16,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,09 T | 12,23% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | 209,80% |
Thu nhập ròng | 344,41 Tr | 41,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | 26,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 606,56 Tr | 94,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 T | 100,81% |
Tổng tài sản | 15,88 T | 3,44% |
Tổng nợ | 6,23 T | -9,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 344,41 Tr | 41,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
47.523