Trang chủUE • CNSX
add
Urano Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
63,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 182,46 N | -40,46% |
Thu nhập ròng | -194,24 N | 88,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -156,46 N | 25,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 Tr | 588,56% |
Tổng tài sản | 6,77 Tr | -42,32% |
Tổng nợ | 206,08 N | 12,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -194,24 N | 88,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -224,70 N | 29,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,83 N | -1.269,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,66 Tr | 286,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 Tr | 1.164,94% |
Dòng tiền tự do | -271,62 N | 34,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web