Trang chủUE • NYSE
add
Urban Edge Properties
22,74 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
22,74 $
Đóng cửa: 3 thg 12, 18:00:12 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,61 $
Mức chênh lệch một ngày
22,52 $ - 22,78 $
Phạm vi một năm
15,81 $ - 23,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 T USD
Số lượng trung bình
888,84 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,43 Tr | 10,40% |
Chi phí hoạt động | 44,07 Tr | 22,89% |
Thu nhập ròng | 9,08 Tr | -74,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,08 | -77,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 48,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,00 Tr | 10,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,92 Tr | 33,71% |
Tổng tài sản | 3,21 T | 11,45% |
Tổng nợ | 1,87 T | -0,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,08 Tr | -74,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,58 Tr | 6,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,41 Tr | 18,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,73 Tr | -19,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,56 Tr | 25,42% |
Dòng tiền tự do | 47,33 Tr | -13,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
109