Trang chủUE • NYSE
add
Urban Edge Properties
18,85 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,85 $
Đóng cửa: 1 thg 7, 16:06:25 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,66 $
Mức chênh lệch một ngày
18,60 $ - 19,06 $
Phạm vi một năm
15,66 $ - 23,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 T USD
Số lượng trung bình
925,30 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,16 Tr | 7,79% |
Chi phí hoạt động | 46,73 Tr | -1,88% |
Thu nhập ròng | 8,20 Tr | 214,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,94 | 192,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 321,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,92 Tr | 9,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,05 Tr | -28,61% |
Tổng tài sản | 3,31 T | 3,05% |
Tổng nợ | 1,96 T | -1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,20 Tr | 214,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,58 Tr | 42,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,73 Tr | 53,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,40 Tr | 92,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,45 Tr | 109,41% |
Dòng tiền tự do | 25,96 Tr | -61,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
109