Trang chủUEC • BKK
add
Unimit Engineering PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,68 ฿ - 0,74 ฿
Phạm vi một năm
0,62 ฿ - 1,81 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
410,77 Tr THB
Số lượng trung bình
606,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,70 Tr | -15,03% |
Chi phí hoạt động | 31,34 Tr | -37,49% |
Thu nhập ròng | -25,59 Tr | -290,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,29 | -359,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,38 Tr | 156,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 394,12 Tr | -12,25% |
Tổng tài sản | 1,33 T | -9,61% |
Tổng nợ | 171,72 Tr | -17,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 570,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,59 Tr | -290,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 804,61 N | -99,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,47 Tr | 1.021,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -428,69 N | -186,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,40 Tr | -87,34% |
Dòng tiền tự do | 10,78 Tr | -92,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
708