Trang chủUEC • NYSEAMERICAN
add
Uranium Energy Corp.
5,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,38%)-0,020
5,24 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:51:31 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,28 $
Mức chênh lệch một ngày
5,15 $ - 5,30 $
Phạm vi một năm
3,85 $ - 8,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T USD
Số lượng trung bình
9,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,75 Tr | 42.787,93% |
Chi phí hoạt động | 7,60 Tr | 40,23% |
Thu nhập ròng | -10,23 Tr | -554,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,57 | -101,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,57 Tr | 77,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,51 Tr | -25,25% |
Tổng tài sản | 981,96 Tr | 11,73% |
Tổng nợ | 104,74 Tr | -4,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 877,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 428,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,23 Tr | -554,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,81 Tr | 75,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -188,95 Tr | -2.717,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,64 Tr | -5,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -127,13 Tr | -496,69% |
Dòng tiền tự do | -7,53 Tr | 74,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
94