Trang chủUEC • NYSEAMERICAN
add
Uranium Energy Corp.
8,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,12%)+0,010
8,12 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 18:32:58 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,07 $
Mức chênh lệch một ngày
7,82 $ - 8,26 $
Phạm vi một năm
4,06 $ - 8,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 T USD
Số lượng trung bình
10,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 8,12 Tr | 27,24% |
Thu nhập ròng | -15,12 Tr | -3.023,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,49 Tr | -531,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,26 Tr | 242,58% |
Tổng tài sản | 889,83 Tr | 20,64% |
Tổng nợ | 111,72 Tr | 5,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 778,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 411,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,12 Tr | -3.023,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,62 Tr | -143,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 Tr | 6,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,78 Tr | 1.674,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,00 N | -100,69% |
Dòng tiền tự do | -7,41 Tr | -126,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
94