Trang chủUECXF • OTCMKTS
add
Urano Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,056 $
Mức chênh lệch một ngày
0,056 $ - 0,058 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 102,27 N | -44,01% |
Thu nhập ròng | -57,03 N | 70,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -102,12 N | 43,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,12 N | -75,97% |
Tổng tài sản | 7,21 Tr | 40,62% |
Tổng nợ | 186,25 N | -15,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,03 N | 70,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,65 N | 37,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,59 N | 4,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -250,24 N | -370,12% |
Dòng tiền tự do | -262,76 N | -9,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web