Trang chủUEEC • OTCMKTS
add
United Health Products Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,072 $
Mức chênh lệch một ngày
0,056 $ - 0,078 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,58 Tr USD
Số lượng trung bình
279,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 391,90 N | -13,00% |
Thu nhập ròng | -303,66 N | 37,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -390,89 N | 13,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,78 N | -40,86% |
Tổng tài sản | 150,63 N | -55,12% |
Tổng nợ | 2,26 Tr | 6,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -719,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 80,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -303,66 N | 37,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -319,80 N | 47,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 344,83 N | -36,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,03 N | 142,02% |
Dòng tiền tự do | -277,85 N | 34,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6