Trang chủUEEC • OTCMKTS
add
United Health Products Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,072 $ - 0,091 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,77 Tr USD
Số lượng trung bình
188,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,49 Tr | 250,33% |
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | -238,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,49 Tr | -250,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,91 N | -93,92% |
Tổng tài sản | 104,54 N | -55,19% |
Tổng nợ | 2,96 Tr | 45,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.988,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 247,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | -238,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -273,97 N | 32,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,00 N | -71,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -163,97 N | -1.027,86% |
Dòng tiền tự do | 320,40 N | 235,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10