Trang chủUEL • NSE
add
Ujaas Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
585,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
556,05 ₹ - 556,05 ₹
Phạm vi một năm
20,68 ₹ - 709,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
59,29 T INR
Số lượng trung bình
512,00
Tỷ số P/E
0,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,05 Tr | -31,38% |
Chi phí hoạt động | 37,88 Tr | -37,42% |
Thu nhập ròng | 7,98 Tr | 112,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,97 | 117,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,67 Tr | 80,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,77 Tr | 1.764,22% |
Tổng tài sản | 1,03 T | -65,69% |
Tổng nợ | 213,92 Tr | -91,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 812,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 82,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,98 Tr | 112,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
85