Trang chủUFCS • NASDAQ
add
United Fire Group Inc
27,47 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
27,47 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
27,99 $
Mức chênh lệch một ngày
27,10 $ - 27,75 $
Phạm vi một năm
18,04 $ - 31,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
697,55 Tr USD
Số lượng trung bình
111,58 N
Tỷ số P/E
11,49
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 333,18 Tr | 15,96% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 31,44 Tr | 60,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,44 | 38,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,25 | 92,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,61 Tr | 61,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,05 Tr | 96,83% |
Tổng tài sản | 3,49 T | 10,95% |
Tổng nợ | 2,71 T | 12,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 781,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,44 Tr | 60,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,35 Tr | 603,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,42 Tr | -1.111,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,36 Tr | 18,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,58 Tr | -89,12% |
Dòng tiền tự do | -1,11 T | -59.889,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1946
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
877