Trang chủUFCS • NASDAQ
add
United Fire Group Inc
30,08 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
30,08 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 16:02:56 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,02 $
Mức chênh lệch một ngày
29,64 $ - 30,63 $
Phạm vi một năm
18,04 $ - 31,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
758,99 Tr USD
Số lượng trung bình
130,23 N
Tỷ số P/E
15,40
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,96 Tr | 17,89% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 19,75 Tr | 209,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,11 | 162,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,81 | 161,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,95 Tr | 153,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,47 Tr | 185,57% |
Tổng tài sản | 3,55 T | 16,20% |
Tổng nợ | 2,76 T | 14,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 785,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,75 Tr | 209,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,46 Tr | -49,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,47 Tr | 92,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,05 Tr | -0,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,94 Tr | 516,34% |
Dòng tiền tự do | 58,22 Tr | 50,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1946
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
852