Trang chủUFG • NASDAQ
add
Uni-Fuels Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,29 $
Mức chênh lệch một ngày
4,15 $ - 4,39 $
Phạm vi một năm
3,82 $ - 5,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
138,68 Tr USD
Số lượng trung bình
213,19 N
Tỷ số P/E
243,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,10 Tr | 418,50% |
Chi phí hoạt động | 674,84 N | 872,02% |
Thu nhập ròng | 50,99 N | -86,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,14 | -97,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,09 N | -83,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 15,07 Tr | — |
Tổng nợ | 10,60 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,99 N | -86,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 812,24 N | 496,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,18 N | 94,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,39 N | -122,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 719,68 N | 446,26% |
Dòng tiền tự do | 67,08 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
17