Trang chủUFH • FRA
add
US Foods Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
67,00 €
Mức chênh lệch một ngày
68,00 € - 68,00 €
Phạm vi một năm
46,20 € - 70,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
18,57 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,35 T | 4,49% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | 5,00% |
Thu nhập ròng | 115,00 Tr | 40,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,23 | 33,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,68 | 25,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 341,00 Tr | 21,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,00 Tr | -62,17% |
Tổng tài sản | 13,65 T | 1,95% |
Tổng nợ | 9,04 T | 5,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,00 Tr | 40,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 391,00 Tr | 181,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,00 Tr | -51,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -219,00 Tr | -298,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,00 Tr | 2.200,00% |
Dòng tiền tự do | 311,00 Tr | 328,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
30.000