Trang chủUFI • NYSE
add
Unifi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,38 $
Mức chênh lệch một ngày
5,34 $ - 5,38 $
Phạm vi một năm
5,05 $ - 7,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
97,51 Tr USD
Số lượng trung bình
76,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,88 Tr | 1,43% |
Chi phí hoạt động | 12,62 Tr | -8,01% |
Thu nhập ròng | -11,39 Tr | 42,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,20 | 43,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,86 | -6,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,80 Tr | -12,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,67 Tr | -48,11% |
Tổng tài sản | 439,66 Tr | -10,66% |
Tổng nợ | 202,47 Tr | 0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,39 Tr | 42,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,17 Tr | 52,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,17 Tr | 271,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,37 Tr | 138,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,97 Tr | 131,96% |
Dòng tiền tự do | 10,48 Tr | 2.217,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.700