Trang chủUFOE • IDX
add
Damai Sejahtera Abadi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
189,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
186,00 Rp - 193,00 Rp
Phạm vi một năm
167,32 Rp - 320,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
539,08 T IDR
Số lượng trung bình
286,97 N
Tỷ số P/E
9,76
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,74 T | 16,61% |
Chi phí hoạt động | 24,93 T | 25,54% |
Thu nhập ròng | 2,74 T | -0,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | -14,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,89 T | 64,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,16 T | 1,01% |
Tổng tài sản | 533,23 T | 10,75% |
Tổng nợ | 303,68 T | 13,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,74 T | -0,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,34 T | -405,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,76 T | -194,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,74 T | 706,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,64 T | 115,41% |
Dòng tiền tự do | -21,67 T | -1.767,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
513