Trang chủUFOE • IDX
add
Damai Sejahtera Abadi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
206,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
204,00 Rp - 256,00 Rp
Phạm vi một năm
153,91 Rp - 320,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
741,95 T IDR
Số lượng trung bình
827,15 N
Tỷ số P/E
54,68
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,76 T | 14,00% |
Chi phí hoạt động | 23,52 T | 38,32% |
Thu nhập ròng | 5,15 T | -3,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,18 | -15,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 813,84 Tr | -85,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,42 T | 4,91% |
Tổng tài sản | 499,35 T | 9,99% |
Tổng nợ | 279,23 T | 13,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,15 T | -3,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,37 T | 10,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,73 T | -879,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,60 T | 121,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,51 T | -21,57% |
Dòng tiền tự do | -17,04 T | -102,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
357