Trang chủUFPT • NASDAQ
add
UFP Technologies Inc
321,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
321,92 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 16:01:23 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
310,95 $
Mức chênh lệch một ngày
306,72 $ - 322,54 $
Phạm vi một năm
152,43 $ - 366,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T USD
Số lượng trung bình
75,66 N
Tỷ số P/E
46,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,16 Tr | 44,04% |
Chi phí hoạt động | 15,79 Tr | 26,65% |
Thu nhập ròng | 16,36 Tr | 39,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,27 | -2,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,39 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,76 Tr | 64,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,36 Tr | 156,52% |
Tổng tài sản | 638,51 Tr | 59,70% |
Tổng nợ | 309,36 Tr | 142,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,36 Tr | 39,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,80 Tr | 9,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,17 Tr | -6.979,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 176,78 Tr | 1.361,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -372,00 N | -134,29% |
Dòng tiền tự do | -8,53 Tr | -177,81% |
Giới thiệu
UFP Technologies, Inc., founded in 1963 and based in Newburyport, Massachusetts, is a designer and custom manufacturer of medical devices, sterile packaging, and other products. Wikipedia
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.093