Trang chủUFPT • NASDAQ
add
UFP Technologies Inc
211,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
211,60 $
Đóng cửa: 29 thg 4, 16:01:43 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
209,80 $
Mức chênh lệch một ngày
207,98 $ - 215,41 $
Phạm vi một năm
178,26 $ - 366,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T USD
Số lượng trung bình
112,69 N
Tỷ số P/E
27,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,07 Tr | 41,95% |
Chi phí hoạt động | 18,62 Tr | 41,92% |
Thu nhập ròng | 16,38 Tr | 41,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,37 | -0,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,46 | 59,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,10 Tr | 75,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,45 Tr | 155,56% |
Tổng tài sản | 629,00 Tr | 55,64% |
Tổng nợ | 286,24 Tr | 142,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 342,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,38 Tr | 41,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,42 Tr | 92,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,88 Tr | -40,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,72 Tr | -102,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,91 Tr | -161,10% |
Dòng tiền tự do | 17,10 Tr | 220,29% |
Giới thiệu
UFP Technologies, Inc. is an American multinational developer and custom manufacturer of comprehensive solutions for medical devices, sterile packaging, and other highly engineered custom products.
UFP Technologies manufactures a wide range of single-use medical devices, components, and packaging for minimally invasive surgery, infection prevention, wound care, wearables, orthopedic soft goods, and orthopedic implants.
The company also provides highly engineered products and components to customers in the automotive, aerospace and defense, consumer, electronics, and industrial markets. Wikipedia
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.146