Trang chủUFUK • IST
add
Ufuk Yatirim Yonetim Ve Gayrimenkul AS
Giá đóng cửa hôm trước
1.154,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1.075,00 ₺ - 1.165,00 ₺
Phạm vi một năm
420,25 ₺ - 1.169,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
50,36 T TRY
Số lượng trung bình
37,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,32 Tr | -60,24% |
Thu nhập ròng | -17,26 Tr | 59,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,32 Tr | 60,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -359,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,97 Tr | 23.511,81% |
Tổng tài sản | 1,65 T | 15,64% |
Tổng nợ | 36,48 Tr | 234,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,26 Tr | 59,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 786,76 N | 101,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,00 N | -100,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,42 Tr | -26.184,86% |
Dòng tiền tự do | -2,27 Tr | -102,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web