Trang chủUG • NASDAQ
add
United-Guardian Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,37 $
Mức chênh lệch một ngày
8,34 $ - 8,78 $
Phạm vi một năm
7,73 $ - 16,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,32 Tr USD
Số lượng trung bình
12,05 N
Tỷ số P/E
11,84
Tỷ lệ cổ tức
8,35%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 Tr | -5,00% |
Chi phí hoạt động | 725,20 N | 19,23% |
Thu nhập ròng | 503,72 N | -31,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,34 | -28,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 582,71 N | -29,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,40 Tr | 3,34% |
Tổng tài sản | 13,80 Tr | 6,77% |
Tổng nợ | 1,91 Tr | 24,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 503,72 N | -31,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 269,30 N | -76,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -835,56 N | -144.210,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -566,26 N | -150,25% |
Dòng tiền tự do | -180,89 N | -119,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
25