Trang chủUGARSUGAR • NSE
add
Ugar Sugar Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
81,81 ₹
Mức chênh lệch một ngày
80,71 ₹ - 83,45 ₹
Phạm vi một năm
64,05 ₹ - 108,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,26 T INR
Số lượng trung bình
469,30 N
Tỷ số P/E
51,71
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,16 T | 67,92% |
Chi phí hoạt động | 343,86 Tr | 14,66% |
Thu nhập ròng | -118,28 Tr | -29,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,75 | 22,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,33 Tr | 94,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,38 Tr | 350,28% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,28 Tr | -29,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
905