Trang chủUGRO • NASDAQ
add
urban-gro Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,48 $
Mức chênh lệch một ngày
1,48 $ - 1,61 $
Phạm vi một năm
1,02 $ - 2,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,48 Tr USD
Số lượng trung bình
44,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,54 Tr | -7,29% |
Chi phí hoạt động | 5,18 Tr | -34,34% |
Thu nhập ròng | -2,14 Tr | 58,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,78 | 55,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,63 Tr | 64,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 692,68 N | -90,55% |
Tổng tài sản | 56,13 Tr | -12,42% |
Tổng nợ | 37,54 Tr | 10,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,14 Tr | 58,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 329,22 N | 107,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,49 N | 106,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -757,53 N | -176,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -419,82 N | 91,03% |
Dòng tiền tự do | 1,16 Tr | 160,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
130