Trang chủUHG • NASDAQ
add
United Homes Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,23 $
Mức chênh lệch một ngày
4,25 $ - 4,51 $
Phạm vi một năm
4,01 $ - 9,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
209,14 Tr USD
Số lượng trung bình
63,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,64 Tr | 35,24% |
Chi phí hoạt động | 18,69 Tr | 37,13% |
Thu nhập ròng | -7,34 Tr | -104,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,19 | -103,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,84 Tr | -9,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,82 Tr | -68,22% |
Tổng tài sản | 282,61 Tr | 10,04% |
Tổng nợ | 262,82 Tr | 18,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,34 Tr | -104,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,18 Tr | 248,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,66 N | 100,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,30 Tr | -38,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 902,37 N | 107,85% |
Dòng tiền tự do | 12,03 Tr | 107,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
196