Trang chủUHG • NASDAQ
add
United Homes Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,96 $
Mức chênh lệch một ngày
5,71 $ - 6,00 $
Phạm vi một năm
5,09 $ - 9,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
278,67 Tr USD
Số lượng trung bình
50,76 N
Tỷ số P/E
3,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,42 Tr | -10,38% |
Chi phí hoạt động | 18,43 Tr | 12,85% |
Thu nhập ròng | 28,64 Tr | -88,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,17 | -86,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,33 Tr | -65,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,92 Tr | -73,13% |
Tổng tài sản | 284,03 Tr | 15,05% |
Tổng nợ | 258,29 Tr | -29,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,64 Tr | -88,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,25 Tr | -104,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,40 N | -37,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,51 Tr | 94,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,73 Tr | 79,45% |
Dòng tiền tự do | -32,32 Tr | 85,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
196