Trang chủUHT • NYSE
add
Universal Health Realty Income Trust
42,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
42,14 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:02:09 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
42,67 $
Mức chênh lệch một ngày
42,12 $ - 42,74 $
Phạm vi một năm
32,27 $ - 47,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
583,59 Tr USD
Số lượng trung bình
74,33 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,01 Tr | 3,87% |
Chi phí hoạt động | 13,78 Tr | -8,73% |
Thu nhập ròng | 5,28 Tr | 51,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,10 | 46,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,62 Tr | 14,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,98 Tr | -41,46% |
Tổng tài sản | 586,55 Tr | -2,72% |
Tổng nợ | 395,85 Tr | 2,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,28 Tr | 51,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,13 Tr | -1,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -722,00 N | 79,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,52 Tr | -81,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,12 Tr | -258,33% |
Dòng tiền tự do | 10,39 Tr | -9,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web