Trang chủUHT • NYSE
add
Universal Health Realty Income Trust
38,30 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
38,30 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:15 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
38,38 $
Mức chênh lệch một ngày
37,61 $ - 38,41 $
Phạm vi một năm
34,02 $ - 47,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
530,48 Tr USD
Số lượng trung bình
64,83 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,96 Tr | 1,59% |
Chi phí hoạt động | 14,00 Tr | -5,43% |
Thu nhập ròng | 4,66 Tr | 29,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,67 | 27,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,33 Tr | 4,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,50 Tr | 64,36% |
Tổng tài sản | 580,86 Tr | -2,60% |
Tổng nợ | 401,32 Tr | 1,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,66 Tr | 29,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,15 Tr | 25,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,71 Tr | -468,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,72 Tr | 14,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 725,00 N | 593,20% |
Dòng tiền tự do | 8,37 Tr | -17,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web