Trang chủUIG • CVE
add
Urban Infrastructure Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 661,98 N | -76,91% |
Chi phí hoạt động | 546,62 N | 33,40% |
Thu nhập ròng | -910,03 N | -514,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -137,47 | -1.894,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -868,20 N | -438,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 552,41 N | — |
Tổng tài sản | 3,09 Tr | — |
Tổng nợ | 1,17 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -81,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -910,03 N | -514,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 Tr | -120,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 73,89 N | 177,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,82 N | -242,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -995,35 N | -88,77% |
Dòng tiền tự do | -622,48 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web