Trang chủUILCY • OTCMKTS
add
SINGAPORE LD GROUP ADR
Giá đóng cửa hôm trước
27,22 $
Phạm vi một năm
27,22 $ - 27,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T SGD
Tin tức thị trường
.INX
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,00 Tr | 8,93% |
Chi phí hoạt động | 23,38 Tr | -0,13% |
Thu nhập ròng | 90,27 Tr | 76,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,82 | 61,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,40 Tr | 7,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,58 Tr | -22,59% |
Tổng tài sản | 9,81 T | 0,86% |
Tổng nợ | 799,93 Tr | -12,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,27 Tr | 76,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,90 Tr | -41,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 84,49 Tr | 285,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -163,23 Tr | -141,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,84 Tr | -25,47% |
Dòng tiền tự do | 49,33 Tr | 3,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
496