Trang chủUIX • SGX
add
China Environmental Resources Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
386,13 Tr HKD
Số lượng trung bình
123,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,90 Tr | -26,53% |
Chi phí hoạt động | 8,54 Tr | -3,79% |
Thu nhập ròng | -7,59 Tr | 67,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,97 | 55,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,87 Tr | -56,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,78 Tr | 644,53% |
Tổng tài sản | 642,66 Tr | -5,44% |
Tổng nợ | 242,64 Tr | -0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 488,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,59 Tr | 67,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -606,50 N | 90,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -463,50 N | -190,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -753,50 N | -140,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,86 Tr | 53,13% |
Dòng tiền tự do | -3,26 Tr | -46,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
52