Trang chủUIX • SGX
add
China Environmental Resources Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,62 Tr HKD
Số lượng trung bình
12,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,13 Tr | 1,52% |
Chi phí hoạt động | 11,00 Tr | -30,77% |
Thu nhập ròng | -10,78 Tr | 33,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,04 | 34,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,00 Tr | 46,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,66 Tr | 342,18% |
Tổng tài sản | 661,40 Tr | -7,97% |
Tổng nợ | 242,38 Tr | 0,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 419,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 488,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,78 Tr | 33,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,17 Tr | -20,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,90 Tr | 75,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,54 Tr | 456,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,33 Tr | 4.422,90% |
Dòng tiền tự do | -3,41 Tr | 40,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
44