Trang chủUJO • LON
add
Union Jack Oil PLC
Giá đóng cửa hôm trước
9,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
8,70 GBX - 9,50 GBX
Phạm vi một năm
8,42 GBX - 20,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
9,29 Tr GBP
Số lượng trung bình
191,00 N
Tỷ số P/E
20,61
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 795,51 N | 7,44% |
Chi phí hoạt động | 603,94 N | 304,28% |
Thu nhập ròng | -69,89 N | -148,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,79 | -145,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -77,30 N | -118,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 Tr | -59,22% |
Tổng tài sản | 23,85 Tr | -1,37% |
Tổng nợ | 1,98 Tr | -13,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,89 N | -148,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,10 N | 61,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,24 N | 51,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,21 N | 13,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -310,55 N | 42,61% |
Dòng tiền tự do | -761,67 N | 32,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
5