Trang chủULAS • IST
add
Ulaslar Trzm Enrj Trm Gida Inst Ytrml AS
Giá đóng cửa hôm trước
23,32 ₺
Mức chênh lệch một ngày
22,10 ₺ - 24,04 ₺
Phạm vi một năm
18,89 ₺ - 37,98 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
572,62 Tr TRY
Số lượng trung bình
299,94 N
Tỷ số P/E
48,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,40 Tr | -3,01% |
Thu nhập ròng | 26,08 Tr | 447,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,26 Tr | 47,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,06 Tr | 291,17% |
Tổng tài sản | 623,00 Tr | — |
Tổng nợ | 243,41 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 379,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,08 Tr | 447,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,11 Tr | 36,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,24 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,70 Tr | 473.763,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,44 N | 100,09% |
Dòng tiền tự do | 85,31 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1