Trang chủULAS • IST
add
Ulaslar Trzm Enrj Trm Gida Inst Ytrml AS
Giá đóng cửa hôm trước
22,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
22,92 ₺ - 25,18 ₺
Phạm vi một năm
18,89 ₺ - 37,98 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
639,12 Tr TRY
Số lượng trung bình
366,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,71%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,07 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | -83,70% |
Thu nhập ròng | 26,05 Tr | -18,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,03 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -680,74 N | 90,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,24 N | -99,95% |
Tổng tài sản | 452,80 Tr | -34,88% |
Tổng nợ | 131,64 Tr | -65,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 321,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,05 Tr | -18,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,15 Tr | -236,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,60 Tr | 344,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,62 N | 100,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,54 Tr | -173,06% |
Dòng tiền tự do | -235,59 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1