Trang chủULC • FRA
add
United Labels AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 €
Mức chênh lệch một ngày
1,20 € - 1,20 €
Phạm vi một năm
1,00 € - 2,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,70 Tr EUR
Tỷ số P/E
97,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,16 Tr | -28,65% |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | 6,01% |
Thu nhập ròng | 188,74 N | -27,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,54 | 1,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 377,67 N | -23,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,12 N | -87,64% |
Tổng tài sản | 27,41 Tr | 18,13% |
Tổng nợ | 24,47 Tr | 21,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,74 N | -27,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,00 N | -0,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,00 N | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -280,00 N | 53,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -397,00 N | 36,38% |
Dòng tiền tự do | -253,40 N | -5,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40