Trang chủULC • FRA
add
United Labels AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 €
Phạm vi một năm
1,00 € - 2,54 €
Giá trị vốn hóa thị trường
10,81 Tr EUR
Tỷ số P/E
15,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,80 Tr | 16,10% |
Chi phí hoạt động | 2,52 Tr | 63,87% |
Thu nhập ròng | -290,84 N | -309,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,73 | -281,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,56 N | 26,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -418,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 413,60 N | -45,76% |
Tổng tài sản | 26,98 Tr | 28,74% |
Tổng nợ | 24,21 Tr | 32,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -290,84 N | -309,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 740,00 N | -9,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -405,00 N | -610,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,00 N | 112,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 376,00 N | -14,55% |
Dòng tiền tự do | -508,00 N | -180,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
43