Trang chủULCC • NASDAQ
add
Frontier Airlines
3,23 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,23 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:50:07 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,23 $
Mức chênh lệch một ngày
3,12 $ - 3,26 $
Phạm vi một năm
2,79 $ - 10,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
735,40 Tr USD
Số lượng trung bình
4,26 Tr
Tỷ số P/E
8,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | 12,46% |
Chi phí hoạt động | 133,00 Tr | 8,13% |
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | 245,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,39 | 229,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 5.011,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,00 Tr | 68,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 740,00 Tr | 21,51% |
Tổng tài sản | 6,15 T | 23,23% |
Tổng nợ | 5,55 T | 23,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 604,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | 245,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,00 Tr | 261,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,00 Tr | -3.000,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,00 Tr | 381,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 164,00 Tr | 629,03% |
Dòng tiền tự do | 98,00 Tr | 732,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.913