Trang chủULF1 • FRA
add
Tower Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,00050 €
Mức chênh lệch một ngày
0,00050 € - 0,00050 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,0010 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,87 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 266,35 N | 226,20% |
Thu nhập ròng | -288,17 N | -852,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 284,12 N | 1.277,01% |
Tổng tài sản | 36,91 Tr | 1,93% |
Tổng nợ | 1,21 Tr | -57,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -288,17 N | -852,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,93 N | -426,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -408,80 N | 55,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 485,04 N | 15,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,68 N | 94,27% |
Dòng tiền tự do | -143,48 N | 67,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
6