Trang chủULG • WSE
add
Ultimate Games SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,30 zł
Mức chênh lệch một ngày
9,08 zł - 9,32 zł
Phạm vi một năm
7,00 zł - 12,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
48,33 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,27 N
Tỷ số P/E
17,51
Tỷ lệ cổ tức
5,41%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,84 Tr | 31,22% |
Chi phí hoạt động | 7,96 Tr | 24,82% |
Thu nhập ròng | 142,00 N | 102,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,08 | 101,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 249,00 N | 155,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,50 Tr | -34,60% |
Tổng tài sản | 29,20 Tr | 2,94% |
Tổng nợ | 3,39 Tr | 30,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,00 N | 102,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,00 N | 139,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,00 N | -155,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 N | -100,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,00 N | -96,98% |
Dòng tiền tự do | 274,88 N | -68,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web