Trang chủULH • NASDAQ
add
Universal Logistics Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
28,29 $
Mức chênh lệch một ngày
28,21 $ - 28,89 $
Phạm vi một năm
20,63 $ - 53,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
757,87 Tr USD
Số lượng trung bình
37,12 N
Tỷ số P/E
9,09
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 382,39 Tr | -22,26% |
Chi phí hoạt động | 59,88 Tr | 24,80% |
Thu nhập ròng | 6,01 Tr | -88,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | -85,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | -88,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,17 Tr | -46,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,59 Tr | 42,41% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 30,02% |
Tổng nợ | 1,15 T | 44,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 646,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,01 Tr | -88,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,31 Tr | 128,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,50 Tr | 24,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,36 Tr | -186,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 Tr | 190,19% |
Dòng tiền tự do | 28,27 Tr | -25,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
10.821