Trang chủULH • NASDAQ
add
Universal Logistics Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
26,81 $
Mức chênh lệch một ngày
22,98 $ - 25,95 $
Phạm vi một năm
22,86 $ - 53,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
671,35 Tr USD
Số lượng trung bình
68,65 N
Tỷ số P/E
5,17
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 382,39 Tr | -22,26% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 6,01 Tr | -88,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | -85,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | -88,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,90 Tr | -54,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,80 T | 30,02% |
Tổng nợ | 1,15 T | 44,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,01 Tr | -88,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
10.821