Trang chủULT • CVE
add
Ultra Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 278,99 N | 9,68% |
Thu nhập ròng | -298,00 N | -128,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 651,45 N | 1.415,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,17 N | -81,48% |
Tổng tài sản | 9,14 Tr | -31,47% |
Tổng nợ | 2,59 Tr | -15,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -298,00 N | -128,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -175,90 N | -93,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,13 N | 71,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,43 N | -554,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -246,23 N | -33,07% |
Dòng tiền tự do | -29,16 N | 64,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web