Trang chủULTH • CNSX
add
United Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 149,19 N | -67,57% |
Thu nhập ròng | -203,73 N | 69,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -93,41 N | 78,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 482,53 N | -71,50% |
Tổng tài sản | 12,86 Tr | 6,71% |
Tổng nợ | 179,95 N | -48,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -203,73 N | 69,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -182,23 N | 77,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -247,18 N | 75,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,41 N | -2,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -436,82 N | 75,74% |
Dòng tiền tự do | -358,48 N | 74,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web