Trang chủULTHF • OTCMKTS
add
United Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 544,16 N | -93,79% |
Thu nhập ròng | -723,82 N | 91,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -279,92 N | 29,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 Tr | -74,98% |
Tổng tài sản | 13,18 Tr | 0,01% |
Tổng nợ | 316,98 N | -33,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -723,82 N | 91,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -716,31 N | -22,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -721,80 N | -35,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,24 N | 74,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,45 Tr | -26,41% |
Dòng tiền tự do | -1,20 Tr | -143,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web