Trang chủULTP • LON
add
Ultimate Products PLC
Giá đóng cửa hôm trước
63,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
62,10 GBX - 66,00 GBX
Phạm vi một năm
60,42 GBX - 185,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
55,11 Tr GBP
Số lượng trung bình
200,54 N
Tỷ số P/E
7,83
Tỷ lệ cổ tức
10,09%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,74 Tr | -5,58% |
Chi phí hoạt động | 6,30 Tr | 2,64% |
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | -48,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,57 | -45,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,46 Tr | -37,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 Tr | -56,38% |
Tổng tài sản | 113,63 Tr | 7,27% |
Tổng nợ | 64,33 Tr | 14,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | -48,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,50 N | -99,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -237,50 N | 27,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -930,50 N | 83,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 Tr | -418,73% |
Dòng tiền tự do | 1,94 Tr | -39,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
350