Trang chủULTP • LON
add
Ultimate Products PLC
Giá đóng cửa hôm trước
141,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
139,06 GBX - 142,00 GBX
Phạm vi một năm
113,00 GBX - 185,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
123,87 Tr GBP
Số lượng trung bình
71,63 N
Tỷ số P/E
9,93
Tỷ lệ cổ tức
5,25%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,09 Tr | -3,91% |
Chi phí hoạt động | 6,14 Tr | 5,29% |
Thu nhập ròng | 3,56 Tr | -2,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,45 | 1,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,58 Tr | 0,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,78 Tr | 15,51% |
Tổng tài sản | 105,93 Tr | -3,83% |
Tổng nợ | 56,03 Tr | -16,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,56 Tr | -2,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,26 Tr | 10,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -327,00 N | 23,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,60 Tr | 4,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 347,00 N | 157,93% |
Dòng tiền tự do | 3,22 Tr | -3,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
361