Trang chủULTP • LON
add
Ultimate Products PLC
Giá đóng cửa hôm trước
120,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
117,50 GBX - 124,50 GBX
Phạm vi một năm
115,00 GBX - 185,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
106,19 Tr GBP
Số lượng trung bình
84,66 N
Tỷ số P/E
9,77
Tỷ lệ cổ tức
5,93%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,66 Tr | -9,39% |
Chi phí hoạt động | 6,24 Tr | -10,65% |
Thu nhập ròng | 1,71 Tr | -35,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,79 | -28,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,91 Tr | -21,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,73 Tr | -6,94% |
Tổng tài sản | 116,24 Tr | 5,94% |
Tổng nợ | 66,48 Tr | 4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,71 Tr | -35,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,42 Tr | -68,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -323,00 N | 42,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,62 Tr | 58,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -523,50 N | -1.376,83% |
Dòng tiền tự do | 1,76 Tr | -34,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
330