Trang chủULTRACEMCO • NSE
add
UltraTech Cement Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.954,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10.931,65 ₹ - 11.409,90 ₹
Phạm vi một năm
8.545,05 ₹ - 12.138,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 NT INR
Số lượng trung bình
272,17 N
Tỷ số P/E
49,76
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,35 T | -2,36% |
Chi phí hoạt động | 77,66 T | 5,24% |
Thu nhập ròng | 8,20 T | -36,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,24 | -34,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 28,43 | -36,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,88 T | -21,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,98 T | 57,25% |
Tổng tài sản | 1,08 NT | 14,49% |
Tổng nợ | 448,41 T | 18,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 627,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,20 T | -36,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
UltraTech Cement Limited is an Indian multinational cement company based in Mumbai. It is the largest manufacturer of grey cement, ready-mix concrete and white cement in India and 5th largest around the globe with an installed capacity of 152.70 million tonnes per annum and 119 million tonnes per annum sales volume. Wikipedia
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23.670