Trang chủULTXF • OTCMKTS
add
Ultra Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0074 $ - 0,0075 $
Phạm vi một năm
0,0074 $ - 0,039 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 199,22 N | -20,33% |
Thu nhập ròng | 190,35 N | 162,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,63 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,17 N | 27,82% |
Tổng tài sản | 13,37 Tr | 0,64% |
Tổng nợ | 3,09 Tr | 23,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,35 N | 162,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,04 N | 7,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,30 N | 79,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -320,62 N | -207,27% |
Dòng tiền tự do | -248,63 N | 54,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web