Trang chủULUFA • IST
add
Ulusal Faktoring AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,55 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,53 ₺ - 3,66 ₺
Phạm vi một năm
2,72 ₺ - 4,56 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
473,92 Tr TRY
Số lượng trung bình
17,72 Tr
Tỷ số P/E
2,24
Tỷ lệ cổ tức
8,20%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 T | 95,71% |
Chi phí hoạt động | 289,43 Tr | 91,94% |
Thu nhập ròng | 111,00 Tr | -28,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,88 | -63,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 T | 82,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 424,69 Tr | 680,86% |
Tổng tài sản | 13,57 T | 99,47% |
Tổng nợ | 11,81 T | 103,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,00 Tr | -28,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -379,08 Tr | -674,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,01 Tr | -955,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 700,00 Tr | 1.076,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 298,91 Tr | 3.433,60% |
Dòng tiền tự do | -1,56 T | -22,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
519