Trang chủULUUN • IST
add
Ulusoy Un Sanayi Ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,34 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,22 ₺ - 6,46 ₺
Phạm vi một năm
5,39 ₺ - 9,04 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,79 T TRY
Số lượng trung bình
17,01 Tr
Tỷ số P/E
264,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,72 T | -42,43% |
Chi phí hoạt động | 240,49 Tr | -50,52% |
Thu nhập ròng | -158,39 Tr | 51,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,82 | 15,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,55 Tr | -78,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,67 T | 124,01% |
Tổng tài sản | 27,08 T | 59,80% |
Tổng nợ | 17,45 T | 35,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 750,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -158,39 Tr | 51,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,13 T | 355,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 470,59 Tr | 279,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 T | -194,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,46 T | 850,65% |
Dòng tiền tự do | 2,81 T | 252,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
950