Trang chủUMAEXPORTS • NSE
add
UMA Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
98,88 ₹ - 100,90 ₹
Phạm vi một năm
46,25 ₹ - 151,58 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 T INR
Số lượng trung bình
62,43 N
Tỷ số P/E
20,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,76 T | 31,51% |
Chi phí hoạt động | 135,67 Tr | -20,55% |
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | -42,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,05 | -58,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,56 Tr | -70,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 587,73 Tr | 7,24% |
Tổng tài sản | 3,42 T | -9,08% |
Tổng nợ | 1,45 T | -25,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | -42,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
39