Trang chủUMC • KLSE
add
UMediC Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,57 RM - 0,57 RM
Phạm vi một năm
0,56 RM - 0,77 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
211,32 Tr MYR
Số lượng trung bình
57,87 N
Tỷ số P/E
23,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,06 Tr | -10,11% |
Chi phí hoạt động | 3,30 Tr | 32,26% |
Thu nhập ròng | 1,84 Tr | -2,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,13 | 8,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 Tr | -10,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,37 Tr | -16,42% |
Tổng tài sản | 83,29 Tr | 8,53% |
Tổng nợ | 8,68 Tr | -22,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 373,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,84 Tr | -2,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,68 Tr | 296,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,37 Tr | 1.096,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -200,00 N | 17,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,15 Tr | 744,43% |
Dòng tiền tự do | 224,49 N | 113,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
165