Trang chủUMC • KLSE
add
UMediC Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,36 RM - 0,38 RM
Phạm vi một năm
0,36 RM - 0,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
140,22 Tr MYR
Số lượng trung bình
53,56 N
Tỷ số P/E
16,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,64 Tr | -0,43% |
Chi phí hoạt động | 2,88 Tr | -10,50% |
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | 20,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,36 | 20,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 Tr | 8,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,08 Tr | 3,84% |
Tổng tài sản | 87,61 Tr | 9,93% |
Tổng nợ | 8,92 Tr | -10,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 373,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | 20,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 589,00 N | 152,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 511,00 N | 148,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -179,00 N | 17,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 828,00 N | 133,24% |
Dòng tiền tự do | -797,75 N | 63,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
165