Trang chủUMC • KLSE
add
UMediC Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,39 RM - 0,40 RM
Phạm vi một năm
0,36 RM - 0,77 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
149,56 Tr MYR
Số lượng trung bình
69,27 N
Tỷ số P/E
17,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,58 Tr | -14,10% |
Chi phí hoạt động | 2,79 Tr | -7,88% |
Thu nhập ròng | 1,89 Tr | -23,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,33 | -11,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,04 Tr | -27,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,10 Tr | -7,07% |
Tổng tài sản | 89,20 Tr | 14,99% |
Tổng nợ | 12,44 Tr | 31,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,89 Tr | -23,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,96 Tr | 159,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,15 Tr | -576,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,00 N | 97,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -526,00 N | 33,42% |
Dòng tiền tự do | 1,21 Tr | -15,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
165