Trang chủUMCCA • KLSE
add
United Malacca Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
5,05 RM
Mức chênh lệch một ngày
5,03 RM - 5,05 RM
Phạm vi một năm
4,91 RM - 5,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T MYR
Số lượng trung bình
12,61 N
Tỷ số P/E
12,00
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,38 Tr | 26,23% |
Chi phí hoạt động | 10,30 Tr | 104,53% |
Thu nhập ròng | 29,00 Tr | 52,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,99 | 21,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,14 Tr | 35,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,68 Tr | 115,40% |
Tổng tài sản | 1,86 T | 1,25% |
Tổng nợ | 348,88 Tr | -4,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,00 Tr | 52,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,54 Tr | 33,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,72 Tr | -221,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,24 Tr | 1,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,99 Tr | -10,89% |
Dòng tiền tự do | 35,86 Tr | 49,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trang web
Nhân viên
4.398