Trang chủUMCCA • KLSE
add
United Malacca Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
5,29 RM
Mức chênh lệch một ngày
5,28 RM - 5,29 RM
Phạm vi một năm
4,90 RM - 5,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 T MYR
Số lượng trung bình
18,82 N
Tỷ số P/E
11,42
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,53 Tr | 6,44% |
Chi phí hoạt động | 12,10 Tr | 298,94% |
Thu nhập ròng | 23,74 Tr | 57,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,01 | 48,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,86 Tr | -12,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,84 Tr | 69,57% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 0,24% |
Tổng nợ | 325,80 Tr | -11,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,74 Tr | 57,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,11 Tr | 0,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,18 Tr | 8,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,38 Tr | -658,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,68 Tr | -267,46% |
Dòng tiền tự do | 31,46 Tr | -19,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trang web
Nhân viên
4.398