Trang chủUMCCA • KLSE
add
United Malacca Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
5,10 RM
Mức chênh lệch một ngày
5,01 RM - 5,20 RM
Phạm vi một năm
4,90 RM - 5,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T MYR
Số lượng trung bình
14,22 N
Tỷ số P/E
17,69
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,88 Tr | 20,54% |
Chi phí hoạt động | 11,25 Tr | 44,40% |
Thu nhập ròng | 13,29 Tr | 396,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,11 | 311,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,44 Tr | 66,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,30 Tr | -8,72% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 0,77% |
Tổng nợ | 372,85 Tr | -1,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,29 Tr | 396,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,48 Tr | 416,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,48 Tr | -419,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,86 Tr | 2,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,23 Tr | 184,75% |
Dòng tiền tự do | -23,16 Tr | -127,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trang web
Nhân viên
4.398