Trang chủUMESLTD • NSE
add
Usha Martin Education And Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,09 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,78 ₹ - 6,19 ₹
Phạm vi một năm
4,70 ₹ - 10,26 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
159,23 Tr INR
Số lượng trung bình
17,51 N
Tỷ số P/E
99,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 Tr | -60,00% |
Chi phí hoạt động | 720,00 N | -32,71% |
Thu nhập ròng | 1,52 Tr | 55,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 131,12 | 289,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -133,07 N | -110,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,00 N | -72,65% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 Tr | 55,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web