Trang chủUMESLTD • NSE
add
Usha Martin Education And Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,38 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,34 ₹ - 6,60 ₹
Phạm vi một năm
4,55 ₹ - 10,26 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
174,04 Tr INR
Số lượng trung bình
64,22 N
Tỷ số P/E
102,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 Tr | 196,00% |
Chi phí hoạt động | 799,00 N | 48,79% |
Thu nhập ròng | 161,00 N | -80,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,70 | -93,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 482,50 N | 216,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,00 N | -72,65% |
Tổng tài sản | 174,71 Tr | -3,93% |
Tổng nợ | 31,58 Tr | -20,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,00 N | -80,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web