Trang chủUMGNF • OTCMKTS
add
Universal Music Group NV
Giá đóng cửa hôm trước
28,89 $
Mức chênh lệch một ngày
27,87 $ - 28,72 $
Phạm vi một năm
22,53 $ - 32,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,90 T EUR
Số lượng trung bình
13,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,15 T | 5,84% |
Chi phí hoạt động | 799,50 Tr | -7,03% |
Thu nhập ròng | 586,00 Tr | 84,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,58 | 74,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 642,50 Tr | 23,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 580,00 Tr | 15,08% |
Tổng tài sản | 17,32 T | 32,30% |
Tổng nợ | 12,77 T | 26,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 586,00 Tr | 84,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 759,00 Tr | 9,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,00 Tr | -119,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -483,50 Tr | 23,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,50 Tr | 279,45% |
Dòng tiền tự do | 458,94 Tr | 4,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
9.636