Trang chủUMICY • OTCMKTS
add
Umicore Group Unsponsored Belgium ADR
Giá đóng cửa hôm trước
2,59 $
Mức chênh lệch một ngày
2,61 $ - 2,64 $
Phạm vi một năm
2,58 $ - 6,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T EUR
Số lượng trung bình
273,15 N
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,72 T | -25,62% |
Chi phí hoạt động | 273,50 Tr | 23,98% |
Thu nhập ròng | -736,00 Tr | -759,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,77 | -986,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,65 Tr | -60,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | -5,33% |
Tổng tài sản | 8,23 T | -16,56% |
Tổng nợ | 6,22 T | -0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -736,00 Tr | -759,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 196,05 Tr | 42,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,20 Tr | 9,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,20 Tr | -183,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,10 Tr | -273,32% |
Dòng tiền tự do | -68,58 Tr | -579,02% |
Giới thiệu
Umicore N.V., known as Union Minière before 2001, is a multinational materials technology company headquartered in Brussels, Belgium.
It was formed in 1989 by the merger of four companies in the mining and smelting industries, including the Union Minière known before 1968 as Union Minière du Haut Katanga. It has since reshaped itself into a more technology-focused business encompassing such areas as the refining and recycling of precious metals and the manufacture of specialised products from precious metals, cobalt, germanium, zinc, and other metals. The company has been a component of Belgium's benchmark BEL20 stock market index since its 1991 inception. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
12.012