Trang chủUMS • BKK
add
Unique Mining Services PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,40 ฿ - 0,46 ฿
Phạm vi một năm
0,28 ฿ - 0,96 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
579,08 Tr THB
Số lượng trung bình
43,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,32 Tr | -18,40% |
Chi phí hoạt động | 11,98 Tr | 11,07% |
Thu nhập ròng | -12,93 Tr | -9,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,80 | -34,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,04 Tr | 1,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,20 Tr | 144,70% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 15,13% |
Tổng nợ | 893,09 Tr | 0,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,93 Tr | -9,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,24 Tr | -77,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,95 Tr | 87,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,82 Tr | -118,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,53 Tr | 39,99% |
Dòng tiền tự do | 2,08 Tr | 103,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
157