Trang chủUMS • BKK
add
Unique Mining Services PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,32 ฿ - 0,33 ฿
Phạm vi một năm
0,23 ฿ - 0,96 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
764,27 Tr THB
Số lượng trung bình
16,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,24 Tr | -23,71% |
Chi phí hoạt động | 12,37 Tr | 6,44% |
Thu nhập ròng | -24,05 Tr | -40,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,30 | -84,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 Tr | -24,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,28 Tr | -40,16% |
Tổng tài sản | 1,09 T | -5,07% |
Tổng nợ | 884,26 Tr | 0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,05 Tr | -40,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,76 Tr | 193,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -509,02 N | 98,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,17 Tr | -108,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,92 Tr | -104,31% |
Dòng tiền tự do | 7,63 Tr | 133,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
57