Trang chủUMS • BKK
add
Unique Mining Services PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,59 ฿ - 0,63 ฿
Phạm vi một năm
0,28 ฿ - 0,88 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
773,01 Tr THB
Số lượng trung bình
8,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,17 Tr | -62,18% |
Chi phí hoạt động | 17,37 Tr | 61,94% |
Thu nhập ròng | -19,85 Tr | -1.170,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,79 | -2.931,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,43 Tr | -107,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,72 Tr | 97,32% |
Tổng tài sản | 1,13 T | 17,09% |
Tổng nợ | 888,20 Tr | 1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,85 Tr | -1.170,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,94 Tr | -196,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,88 Tr | 81,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,83 Tr | -130,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,65 Tr | 0,34% |
Dòng tiền tự do | -20,66 Tr | 53,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
157