Trang chủUMS • KLSE
add
UMS Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,10 RM - 2,15 RM
Phạm vi một năm
1,90 RM - 2,56 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
85,45 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,10 N
Tỷ số P/E
9,86
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,55 Tr | 3,10% |
Chi phí hoạt động | 5,80 Tr | 6,97% |
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | 6,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,25 | 2,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,86 Tr | 19,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,48 Tr | 92,66% |
Tổng tài sản | 180,46 Tr | 5,73% |
Tổng nợ | 7,76 Tr | 195,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | 6,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,54 Tr | 2.082,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,82 Tr | -3.363,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,26 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,70 Tr | 567,03% |
Dòng tiền tự do | 4,92 Tr | 208,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
205