Trang chủUMSNGB • KLSE
add
UMS-Neiken Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 RM
Phạm vi một năm
0,90 RM - 1,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
75,20 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,63 N
Tỷ số P/E
11,86
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,41 Tr | -2,97% |
Chi phí hoạt động | 2,36 Tr | -22,80% |
Thu nhập ròng | 447,00 N | -72,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,57 | -71,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,15 Tr | -12,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,67 Tr | -20,50% |
Tổng tài sản | 123,10 Tr | -6,17% |
Tổng nợ | 7,00 Tr | -17,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 447,00 N | -72,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 Tr | -40,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,44 Tr | 842,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,00 N | 12,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,83 Tr | 2.109,89% |
Dòng tiền tự do | 17,09 Tr | 17.407,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
279