Trang chủUN0 • ETR
add
Uniper SE
Giá đóng cửa hôm trước
39,60 €
Mức chênh lệch một ngày
39,00 € - 39,90 €
Phạm vi một năm
34,60 € - 55,88 €
Giá trị vốn hóa thị trường
16,20 T EUR
Số lượng trung bình
4,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,28 T | 18,24% |
Chi phí hoạt động | 699,00 Tr | -46,84% |
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | -81,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,40 | -84,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,35 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 378,00 Tr | -50,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,92 T | -19,05% |
Tổng tài sản | 33,25 T | -32,70% |
Tổng nợ | 22,55 T | -41,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 425,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | -81,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 T | -175,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 234,00 Tr | 132,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 174,00 Tr | -30,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -515,00 Tr | -151,19% |
Dòng tiền tự do | -1,06 T | -134,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 1, 2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.431