Trang chủUNB • NASDAQ
add
UNION BANKSHARES INC Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
35,37 $
Mức chênh lệch một ngày
33,98 $ - 35,00 $
Phạm vi một năm
21,00 $ - 37,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
158,08 Tr USD
Số lượng trung bình
12,14 N
Tỷ số P/E
18,10
Tỷ lệ cổ tức
4,13%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,88 Tr | 6,38% |
Chi phí hoạt động | 9,61 Tr | 11,40% |
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -1,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,30 | -7,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,30 Tr | -72,61% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 4,05% |
Tổng nợ | 1,46 T | 4,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -1,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,76 Tr | 89,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,20 Tr | -1.379,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,02 Tr | -77,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,42 Tr | -155,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1891
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
191