Trang chủUNB • NASDAQ
add
UNION BANKSHARES INC Common Stock
26,33 $
Sau giờ giao dịch:(1,25%)-0,33
26,00 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,04 $
Mức chênh lệch một ngày
25,87 $ - 26,59 $
Phạm vi một năm
21,00 $ - 37,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,50 Tr USD
Số lượng trung bình
11,30 N
Tỷ số P/E
13,58
Tỷ lệ cổ tức
5,47%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,48 Tr | 5,68% |
Chi phí hoạt động | 9,82 Tr | 6,52% |
Thu nhập ròng | 2,50 Tr | 3,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,05 | -2,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,67 Tr | -41,59% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 7,56% |
Tổng nợ | 1,45 T | 7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,50 Tr | 3,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,06 Tr | 118,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,95 Tr | 130,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,13 Tr | 83,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,13 Tr | 96,14% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1891
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
191