Trang chủUNBL • EPA
add
Unibel SA
Giá đóng cửa hôm trước
790,00 €
Mức chênh lệch một ngày
780,00 € - 780,00 €
Phạm vi một năm
780,00 € - 1.040,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T EUR
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
17,43
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 914,95 Tr | 2,26% |
Chi phí hoạt động | 190,70 Tr | 4,90% |
Thu nhập ròng | 28,35 Tr | 17,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | 15,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,75 Tr | 44,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 595,10 Tr | 36,65% |
Tổng tài sản | 4,13 T | 3,62% |
Tổng nợ | 2,71 T | 2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,35 Tr | 17,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,95 Tr | 512,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,65 Tr | 29,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,70 Tr | -81,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,35 Tr | 63,91% |
Dòng tiền tự do | 54,02 Tr | 221,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
11.800