Trang chủUNBL • EPA
add
Unibel SA
Giá đóng cửa hôm trước
1.170,00 €
Phạm vi một năm
780,00 € - 1.180,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T EUR
Số lượng trung bình
35,00
Tỷ số P/E
26,14
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 954,45 Tr | 2,89% |
Chi phí hoạt động | 207,85 Tr | 13,64% |
Thu nhập ròng | 5,05 Tr | -72,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | -73,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,15 Tr | -29,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 510,70 Tr | -20,41% |
Tổng tài sản | 4,09 T | -0,39% |
Tổng nợ | 2,67 T | -2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,05 Tr | -72,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,10 Tr | -48,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,00 Tr | -34,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,65 Tr | -428,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,55 Tr | -133,67% |
Dòng tiền tự do | -8,32 Tr | -120,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
10.905